Thông Báo Thi Thử Lần 2 Vào 10 THPT
Nhằm tạo điều kiện cọ xát, nâng cao kỹ năng, tâm lý cho học sinh lớp 9 tham gia kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2025-2026, Trung Tâm Giáo Dục Ngọc Lâm thông báo: Lịch thi thử lần 2 ngày 25/05/2025.
1. Thời gian, địa điểm tổ chức
- Ngày thi: Chủ Nhật, Ngày 25 tháng 5 năm 2025.
- Sáng: Ngữ văn từ 7h30 đến 9h30 ; Tiếng Anh từ 10h00 đến 11h00.
- Chiều: Toán từ 14h30 đến 16h30.
- Sáng thí sinh có mặt trước 7h, Chiều trước 14h tại phòng thi.
- Địa điểm thi: Trung Tâm Giáo Dục Và Đào Tạo Ngọc Lâm, Địa chỉ: 185 Đường Sạt Nổ, Thôn Vài, Xã Hợp Thanh, Huyện Mỹ Đức (gần đối diện trường THCS Hợp Thanh).
2. Đăng ký và tham dự thi
- Thời gian đăng ký: Từ 15/05/2025 đến hết 20/05/2025
- Thời gian xem số báo danh, phòng thi và hướng dẫn thi: Từ ngày 25/05/2025 tại: www.ngoclamedu.com hoặc fanpage: facebook.com/Giaoducngoclam
3. Cách thức đăng ký và lệ phí dự thi
- Lệ phí thi: 50.000VNĐ/Môn
- Đối với đối tượng học viên của trung tâm miễn lệ phí thi của môn đã đăng ký học tại trung tâm (Môn không đăng ký học nộp lệ phí 50.000VNĐ/Môn).
- Đối với đối tượng thí sinh ngoài trung tâm lệ phí: 150.000VNĐ/3 Môn Toán, Văn, Anh.
Đăng ký dự thi:
a. Đăng ký trực tuyến
-
Bước 1: Thí sinh nộp tiền vào Số Tài Khoản: 0963019437 NGÂN HÀNG QUÂN ĐỘI MBBANK; chủ tài khoản NGUYỄN ĐỨC NGỌC.
Cú pháp nộp tiền: L9 + Họ Tên Thí Sinh + Số Điện Thoại
Ví dụ: L9 Nguyen Van A 09xxxxxxxx Bước 2: Phụ huynh và học sinh chụp biên lai nộp tiền gửi vào Zalo: 0816695599 , ghi rõ họ tên thí sinh, ngày tháng năm sinh, số điện thoại liên hệ gửi kèm.
Trong 24h, Trung Tâm sẽ đối chiếu thông tin từ ngân hàng và biên lai nộp tiền. Sau đó, Trung Tâm sẽ gửi tin nhắn xác nhận và cấp mã dự thi cho thí sinh qua số điện thoại hoặc Zalo đã đăng ký. (Mã dự thi chính là số báo danh).
b. Đăng ký trực tiếp
Tại phòng khách Trung Tâm Giáo Dục Ngọc Lâm Địa chỉ: 185 Đường Sạt Nổ, Thôn Vài, Xã Hợp Thanh, Huyện Mỹ Đức, Hà Nội.
4. Xem SBD và kết quả thi
- Thí sinh xem danh sách, số báo danh, phòng thi trên trang website: http://ngoclamedu.com
- Kết quả thi, gọi ý làm bài và thang điểm được công bố trên trang web: http://ngoclamedu.com hoặc Fanpage: facebook.com/Giaoducngoclam sau khi thí sinh biết điểm thi.

Danh sách các học sinh
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Trường | Lớp | Phòng thi | Môn thi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 115001 | Nguyễn Tràng An | 04/10/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P01 | Toán, Văn, Anh |
2 | 115002 | Bạch Gia An | 26/03/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P01 | Toán, Văn, Anh |
3 | 115003 | Chu Ngọc Hồng An | 18/05/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P01 | Toán, Văn, Anh |
4 | 115004 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 10/09/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P01 | Toán, Văn, Anh |
5 | 115005 | Phạm Thị Hoàng Anh | 09/01/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P01 | Toán, Văn, Anh |
6 | 115006 | Nguyễn Hoàng Anh | 08/07/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P01 | Toán, Văn, Anh |
7 | 115007 | Phạm Tuấn Anh | 20/07/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P01 | Toán, Văn, Anh |
8 | 115008 | Dương Quỳnh Anh | 03/02/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P01 | Toán, Văn, Anh |
9 | 115009 | Nguyễn Thị Lan Anh | 23/05/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P01 | Toán, Văn, Anh |
10 | 115010 | Nguyễn Hà Anh | 11/03/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P01 | Toán, Văn, Anh |
11 | 115011 | Nguyễn Hà Anh | 22/05/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P01 | Toán, Văn, Anh |
12 | 115012 | Phạm Nhật Anh | 15/03/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P01 | Toán, Văn, Anh |
13 | 115013 | Nguyễn Mai Anh | 06/09/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P01 | Toán, Văn, Anh |
14 | 115014 | Đào Bảo Anh | 29/07/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P01 | Toán, Văn, Anh |
15 | 115015 | Hoàng Việt Anh | 08/12/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P01 | Toán, Văn, Anh |
16 | 115016 | Phạm Hải Anh | 03/09/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P01 | Toán, Văn, Anh |
17 | 115017 | Bạch Thị Ánh | 21/08/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P01 | Toán, Văn, Anh |
18 | 115018 | Nguyễn Văn Bắc | 25/01/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P01 | Toán, Văn, Anh |
19 | 115019 | Nguyễn Thanh Bách | Nam | THCS Đại Nghĩa | TD | P01 | Toán, Văn, Anh | |
20 | 115020 | Nguyễn Chí Bảo | 19/07/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P01 | Toán, Văn, Anh |
21 | 115021 | Bạch Quốc Bảo | 01/09/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P01 | Toán, Văn, Anh |
22 | 115022 | Lưu Gia Bảo | 13/04/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P01 | Toán, Văn, Anh |
23 | 115023 | Phạm Quốc Bảo | 08/01/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P01 | Toán, Văn, Anh |
24 | 115024 | Nguyễn Gia Bảo | 20/05/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P02 | Toán, Văn, Anh |
25 | 115025 | Vũ Minh Châu | 03/01/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P02 | Toán, Văn, Anh |
26 | 115026 | Hoàng Linh Chi | 16/01/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P02 | Toán, Văn, Anh |
27 | 115027 | Chu Thị Quỳnh Chi | 15/11/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P02 | Toán, Văn, Anh |
28 | 115028 | Bùi Văn Chiến | 07/06/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P02 | Toán, Văn, Anh |
29 | 115029 | Nguyễn Minh Chiến | 21/07/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P02 | Toán, Văn, Anh |
30 | 115030 | Chu Minh Chiến | 07/05/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P02 | Toán, Văn, Anh |
31 | 115031 | Phạm Thị Chinh | 01/05/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P02 | Toán, Văn, Anh |
32 | 115032 | Chu Thị Chúc | 10/10/2009 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P02 | Toán, Văn, Anh |
33 | 115033 | Vũ Thị Kim Cúc | 28/03/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P02 | Toán, Văn, Anh |
34 | 115034 | Phạm Minh Cường | 07/04/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P02 | Toán, Văn, Anh |
35 | 115035 | Phạm Anh Đào | 16/01/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P02 | Toán, Văn, Anh |
36 | 115036 | Nguyễn Quốc Đạt | 29/08/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P02 | Toán, Văn, Anh |
37 | 115037 | Nguyễn Tiến Đạt | 29/08/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P02 | Toán, Văn, Anh |
38 | 115038 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 15/11/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P02 | Toán, Văn, Anh |
39 | 115039 | Trần Bảo Diệp | 13/09/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P02 | Toán, Văn, Anh |
40 | 115040 | Nguyễn Mạnh Điệp | 10/07/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P02 | Toán, Văn, Anh |
41 | 115041 | Nguyễn Thị Diệu | 04/08/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P02 | Toán, Văn, Anh |
42 | 115042 | Hoàng Trung Duẩn | 16/07/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P02 | Toán, Văn, Anh |
43 | 115043 | Nguyễn Minh Đức | 27/06/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P02 | Toán, Văn, Anh |
44 | 115044 | Nguyễn Minh Đức | 27/06/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P02 | Toán, Văn, Anh |
45 | 115045 | Phạm Minh Đức | 21/05/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P02 | Toán, Văn, Anh |
46 | 115046 | Nguyễn Quý Đức | nan | THCS Đại Nghĩa | TD | P02 | Toán, Văn, Anh | |
47 | 115047 | Nguyễn Phương Dung | 06/05/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P02 | Toán, Văn, Anh |
48 | 115048 | Nguyễn Hoàng Dũng | 15/03/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P02 | Toán, Văn, Anh |
49 | 115049 | Trần Phúc Dương | 27/10/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P03 | Toán, Văn, Anh |
50 | 115050 | Phạm Thùy Dương | 09/02/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P03 | Toán, Văn, Anh |
51 | 115051 | Bùi Văn Duy | 26/07/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P03 | Toán, Văn, Anh |
52 | 115052 | Nguyễn Vũ Duy | 31/05/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P03 | Toán, Văn, Anh |
53 | 115053 | Phạm Đức Duy | 15/03/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P03 | Toán, Văn, Anh |
54 | 115054 | Phạm Thị Quỳnh Duyên | 08/01/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P03 | Toán, Văn, Anh |
55 | 115055 | Nguyễn Mỹ Duyên | 03/09/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P03 | Toán, Văn, Anh |
56 | 115056 | Nguyễn Hải Hà | 09/07/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P03 | Toán, Văn, Anh |
57 | 115057 | Bạch Hồng Hà | 18/03/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P03 | Toán, Văn, Anh |
58 | 115058 | Nguyễn Đức Hải | 27/10/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P03 | Toán, Văn, Anh |
59 | 115059 | Đặng Lý Hải | 03/03/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P03 | Toán, Văn, Anh |
60 | 115060 | Vũ Lý Hải | 23/03/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P03 | Toán, Văn, Anh |
61 | 115061 | Đinh Đức Hải | 08/09/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P03 | Toán, Văn, Anh |
62 | 115062 | Phạm Minh Hải | Nam | THCS Vạn Kim | TD | P03 | Toán, Văn, Anh | |
63 | 115063 | Đồ Hoàng Hải | Nữ | THCS Vạn Kim | TD | P03 | Toán, Văn, Anh | |
64 | 115064 | Đặng Thị Hằng | 07/08/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P03 | Toán, Văn, Anh |
65 | 115065 | Hoàng Thúy Hằng | 12/12/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P03 | Toán, Văn, Anh |
66 | 115066 | Bùi Thu Hằng | 08/04/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P03 | Toán, Văn, Anh |
67 | 115067 | Phạm Minh Hảo | 21/04/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P03 | Toán, Văn, Anh |
68 | 115068 | Nguyễn Văn Hiến | 05/09/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P03 | Toán, Văn, Anh |
69 | 115069 | Bùi Thị Hiền | 22/07/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P03 | Toán, Văn, Anh |
70 | 115070 | Lê Thanh Hiền | 22/11/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P03 | Toán, Văn, Anh |
71 | 115071 | Đinh Văn Hiệp | 13/11/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P03 | Toán, Văn, Anh |
72 | 115072 | Nguyễn Trung Hiếu | 23/06/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P03 | Toán, Văn, Anh |
73 | 115073 | Bạch Thị Hoa | 24/10/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P04 | Toán, Văn, Anh |
74 | 115074 | Nguyễn Thị Hòa | 29/10/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P04 | Toán, Văn, Anh |
75 | 115075 | Bùi Quang Hòa | 06/10/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P04 | Toán, Văn, Anh |
76 | 115076 | Lê Thị Thu Hoài | 03/04/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P04 | Toán, Văn, Anh |
77 | 115077 | Nguyễn Việt Hoàng | 23/04/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P04 | Toán, Văn, Anh |
78 | 115078 | Nguyễn Thị Hồng | 09/09/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P04 | Toán, Văn, Anh |
79 | 115079 | Phạm Thị Kim Huệ | 04/10/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P04 | Toán, Văn, Anh |
80 | 115080 | Nguyễn Sinh Hùng | 15/06/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P04 | Toán, Văn, Anh |
81 | 115081 | Nguyễn Gia Hưng | 25/11/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P04 | Toán, Văn, Anh |
82 | 115082 | Đặng Quang Huy | 23/09/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P04 | Toán, Văn, Anh |
83 | 115083 | Chu Khánh Huyền | 04/04/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P04 | Toán, Văn, Anh |
84 | 115084 | Nguyễn Văn Huỳnh | 23/03/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P04 | Toán, Văn, Anh |
85 | 115085 | Nguyễn Văn Khang | 23/04/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P04 | Toán, Văn, Anh |
86 | 115086 | Nguyễn Quốc Khánh | 13/11/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P04 | Toán, Văn, Anh |
87 | 115087 | Vương Đại Khánh | 01/03/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P04 | Toán, Văn, Anh |
88 | 115088 | Chu Viết Quốc Khánh | 02/09/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P04 | Toán, Văn, Anh |
89 | 115089 | Nguyễn Duy Khánh | Nam | THCS Vạn Kim | TD | P04 | Toán, Văn, Anh | |
90 | 115090 | Nguyễn Đăng Khôi | 22/11/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P04 | Toán, Văn, Anh |
91 | 115091 | Bạch Văn Khởi | 16/06/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P04 | Toán, Văn, Anh |
92 | 115092 | Nguyễn Trung Kiên | 28/10/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P04 | Toán, Văn, Anh |
93 | 115093 | Phạm Đức Kiệt | 24/11/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P04 | Toán, Văn, Anh |
94 | 115094 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 02/05/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P04 | Toán, Văn, Anh |
95 | 115095 | Đinh Tuấn Kiệt | 04/11/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P04 | Toán, Văn, Anh |
96 | 115096 | Đặng Thị Diệu Kỳ | 11/11/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P04 | Toán, Văn, Anh |
97 | 115097 | Nguyễn Bảo Lâm | 13/06/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P05 | Toán, Văn, Anh |
98 | 115098 | Nguyễn Thị Mai Lan | 21/07/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P05 | Toán, Văn, Anh |
99 | 115099 | Phạm Thị Lan | 19/08/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P05 | Toán, Văn, Anh |
100 | 115100 | Nguyễn Thị Lan | 12/08/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P05 | Toán, Văn, Anh |
101 | 115101 | Đặng Phương Linh | 26/04/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P05 | Toán, Văn, Anh |
102 | 115102 | Đinh Thị Thùy Linh | 27/02/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P05 | Toán, Văn, Anh |
103 | 115103 | Nguyễn Thị Bảo Linh | 29/10/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P05 | Toán, Văn, Anh |
104 | 115104 | Nguyễn Khánh Linh | 13/06/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P05 | Toán, Văn, Anh |
105 | 115105 | Đặng Hoàng Linh | 31/03/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P05 | Toán, Văn, Anh |
106 | 115106 | Dương Ngọc Linh | 01/09/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P05 | Toán, Văn, Anh |
107 | 115107 | Nguyễn Hoàng Linh | 03/04/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P05 | Toán, Văn, Anh |
108 | 115108 | Nguyễn Nhật Linh | 06/10/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P05 | Toán, Văn, Anh |
109 | 115109 | Nguyễn Phương Linh | 05/10/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P05 | Toán, Văn, Anh |
110 | 115110 | Đào Ngọc Linh | Nữ | THCS Vạn Kim | TD | P05 | Toán, Văn, Anh | |
111 | 115111 | Đỗ Thị Thùy Linh | 26/07/2010 | Nữ | THCS Vạn Kim | TD | P05 | Toán, Văn, Anh |
112 | 115112 | Nguyễn Đức Lợi | 01/08/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P05 | Toán, Văn, Anh |
113 | 115113 | Bùi Nguyễn Bảo Long | 25/04/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P05 | Toán, Văn, Anh |
114 | 115114 | Đặng Văn Long | 08/07/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P05 | Toán, Văn, Anh |
115 | 115115 | Hà Văn Long | 24/09/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P05 | Toán, Văn, Anh |
116 | 115116 | Nguyễn Danh Long | 12/12/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P05 | Toán, Văn, Anh |
117 | 115117 | Nguyễn Hoàng Long | 20/10/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P05 | Toán, Văn, Anh |
118 | 115118 | Nguyễn Minh Long | 18/10/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P05 | Toán, Văn, Anh |
119 | 115119 | Nguyễn Tuấn Lương | 05/09/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P05 | Toán, Văn, Anh |
120 | 115120 | Bùi Thị Thảo Ly | 21/12/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P05 | Toán, Văn, Anh |
121 | 115121 | Nguyễn Trần Tuyết Mai | 18/11/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P06 | Toán, Văn, Anh |
122 | 115122 | Nguyễn Văn Mạnh | 02/11/2009 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P06 | Toán, Văn, Anh |
123 | 115123 | Dương Bảo Minh | 17/08/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P06 | Toán, Văn, Anh |
124 | 115124 | Nguyễn Công Minh | 30/01/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P06 | Toán, Văn, Anh |
125 | 115125 | Nguyễn Trà My | 28/10/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P06 | Toán, Văn, Anh |
126 | 115126 | Đinh Thị Trà My | 08/09/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P06 | Toán, Văn, Anh |
127 | 115127 | Nguyễn Thị Trà My | 30/08/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P06 | Toán, Văn, Anh |
128 | 115128 | Ngô Hoàng Nam | 15/01/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P06 | Toán, Văn, Anh |
129 | 115129 | Phạm Phương Nam | 11/01/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P06 | Toán, Văn, Anh |
130 | 115130 | Nguyễn Hoàng Nam | 11/02/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P06 | Toán, Văn, Anh |
131 | 115131 | Nguyễn Phương Nam | 06/07/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P06 | Toán, Văn, Anh |
132 | 115132 | Nguyễn Minh Nam | 18/09/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P06 | Toán, Văn, Anh |
133 | 115133 | Nguyễn Thị Bảo Ngân | 13/02/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P06 | Toán, Văn, Anh |
134 | 115134 | Nguyễn Văn Nghiệp | 05/05/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P06 | Toán, Văn, Anh |
135 | 115135 | Nguyễn Lâm Bảo Ngọc | 26/11/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P06 | Toán, Văn, Anh |
136 | 115136 | Nguyễn Mỹ Ngọc | 31/01/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P06 | Toán, Văn, Anh |
137 | 115137 | Trần Minh Ngọc | 20/08/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P06 | Toán, Văn, Anh |
138 | 115138 | Nguyễn Bảo An Nguyên | 30/01/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P06 | Toán, Văn, Anh |
139 | 115139 | Nguyễn Thị Nguyên | 05/06/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P06 | Toán, Văn, Anh |
140 | 115140 | Phạm Thị Minh Nguyệt | 19/08/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P06 | Toán, Văn, Anh |
141 | 115141 | Nguyễn Thu Nhàn | 22/12/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P06 | Toán, Văn, Anh |
142 | 115142 | Phạm Thị Ngọc Nhi | 08/12/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P06 | Toán, Văn, Anh |
143 | 115143 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 14/12/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P06 | Toán, Văn, Anh |
144 | 115144 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 25/10/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P06 | Toán, Văn, Anh |
145 | 115145 | Lương Thị Minh Như | 16/05/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P07 | Toán, Văn, Anh |
146 | 115146 | Phạm Vũ Tâm Như | 27/04/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P07 | Toán, Văn, Anh |
147 | 115147 | Nguyễn Gia Như | 23/10/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P07 | Toán, Văn, Anh |
148 | 115148 | Ngô Thị Hồng Nhung | 03/11/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P07 | Toán, Văn, Anh |
149 | 115149 | Phạm Thị Kiều Oanh | 27/08/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P07 | Toán, Văn, Anh |
150 | 115150 | Nguyễn Thị Oanh | 03/03/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P07 | Toán, Văn, Anh |
151 | 115151 | Nguyễn Duy Phát | 15/08/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P07 | Toán, Văn, Anh |
152 | 115152 | Nguyễn Trọng Phát | 02/02/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P07 | Toán, Văn, Anh |
153 | 115153 | Hoàng Đức Phát | 18/01/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P07 | Toán, Văn, Anh |
154 | 115154 | Nguyễn Nguyên Phong | 04/10/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P07 | Toán, Văn, Anh |
155 | 115155 | Phạm Minh Phong | 29/11/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P07 | Toán, Văn, Anh |
156 | 115156 | Nguyễn Nam Phong | 23/01/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P07 | Toán, Văn, Anh |
157 | 115157 | Nguyễn Vũ Phong | 23/03/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P07 | Toán, Văn, Anh |
158 | 115158 | Trần Quang Phú | 09/06/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P07 | Toán, Văn, Anh |
159 | 115159 | Nguyễn Mai Phương | 06/02/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P07 | Toán, Văn, Anh |
160 | 115160 | Phạm Thị Mai Phượng | 20/07/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P07 | Toán, Văn, Anh |
161 | 115161 | Nguyễn Thị Phượng | 30/07/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P07 | Toán, Văn, Anh |
162 | 115162 | Lê Kim Phượng | 04/06/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P07 | Toán, Văn, Anh |
163 | 115163 | Đặng Văn Quân | 17/04/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P07 | Toán, Văn, Anh |
164 | 115164 | Nguyễn Vũ Quang | 04/09/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P07 | Toán, Văn, Anh |
165 | 115165 | Nguyễn Diễm Quỳnh | 28/05/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P07 | Toán, Văn, Anh |
166 | 115166 | Đinh Thị Khánh Quỳnh | 14/06/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P07 | Toán, Văn, Anh |
167 | 115167 | Nguyễn Minh Sang | 11/05/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P07 | Toán, Văn, Anh |
168 | 115168 | Phạm Đức Sang | 01/02/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P07 | Toán, Văn, Anh |
169 | 115169 | Nguyễn Trọng Sang | 24/09/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P08 | Toán, Văn, Anh |
170 | 115170 | Hoàng Chí Tài | 24/04/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P08 | Toán, Văn, Anh |
171 | 115171 | Phạm Minh Tấn | 20/07/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P08 | Toán, Văn, Anh |
172 | 115172 | Phạm Ngọc Thái | 04/11/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P08 | Toán, Văn, Anh |
173 | 115173 | Nguyễn Quyết Thắng | 14/01/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P08 | Toán, Văn, Anh |
174 | 115174 | Nguyễn Quyết Thắng | 20/11/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P08 | Toán, Văn, Anh |
175 | 115175 | Nguyễn Quyết Thắng | 13/06/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P08 | Toán, Văn, Anh |
176 | 115176 | Nguyễn Minh Thanh | 05/03/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P08 | Toán, Văn, Anh |
177 | 115177 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 14/04/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P08 | Toán, Văn, Anh |
178 | 115178 | Bạch Phương Thảo | 19/08/2010 | nữ | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P08 | Toán, Văn, Anh |
179 | 115179 | Bạch Thị Thanh Thảo | 04/01/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P08 | Toán, Văn, Anh |
180 | 115180 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 15/02/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P08 | Toán, Văn, Anh |
181 | 115181 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 13/10/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P08 | Toán, Văn, Anh |
182 | 115182 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 24/05/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P08 | Toán, Văn, Anh |
183 | 115183 | Nguyễn Phương Thảo | 24/02/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P08 | Toán, Văn, Anh |
184 | 115184 | Nguyễn Thị Thơm Thảo | 23/04/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P08 | Toán, Văn, Anh |
185 | 115185 | Nguyễn Thanh Thảo | 28/07/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P08 | Toán, Văn, Anh |
186 | 115186 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 22/04/2010 | Nữ | THCS Hợp Tiến | TD | P08 | Toán, Văn, Anh |
187 | 115187 | Nguyễn Đức Thịnh | 27/03/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P08 | Toán, Văn, Anh |
188 | 115188 | Nguyễn Đức Thịnh | 03/05/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P08 | Toán, Văn, Anh |
189 | 115189 | Nguyễn Văn Thịnh | 05/10/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P08 | Toán, Văn, Anh |
190 | 115190 | Phạm Đức Thịnh | 28/10/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P08 | Toán, Văn, Anh |
191 | 115191 | Chu Minh Thư | 08/11/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P08 | Toán, Văn, Anh |
192 | 115192 | Phạm Minh Thư | 16/08/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P08 | Toán, Văn, Anh |
193 | 115193 | Lê Anh Thư | 04/07/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P09 | Toán, Văn, Anh |
194 | 115194 | Nguyễn Thị Anh Thư | 27/04/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P09 | Toán, Văn, Anh |
195 | 115195 | Chu văn Thuận | 22/07/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P09 | Toán, Văn, Anh |
196 | 115196 | Nguyễn Thị Thúy | 25/05/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P09 | Toán, Văn, Anh |
197 | 115197 | Nguyễn Phương Thúy | 28/09/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P09 | Toán, Văn, Anh |
198 | 115198 | Đào Thị Bích Thủy | 30/03/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P09 | Toán, Văn, Anh |
199 | 115199 | Phạm Minh Tiến | 27/09/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P09 | Toán, Văn, Anh |
200 | 115200 | Hoàng Thùy Trang | 08/02/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P09 | Toán, Văn, Anh |
201 | 115201 | Phạm Thị Thảo Trang | 20/11/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P09 | Toán, Văn, Anh |
202 | 115202 | Nguyễn Minh Triết | 27/08/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P09 | Toán, Văn, Anh |
203 | 115203 | Nguyễn Thị Phương Trinh | 22/12/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P09 | Toán, Văn, Anh |
204 | 115204 | Nguyễn Duy Trọng | 20/11/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P09 | Toán, Văn, Anh |
205 | 115205 | Mai Thị Kiều Trúc | 03/08/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P09 | Toán, Văn, Anh |
206 | 115206 | Lưu Thị Thanh Trúc | 13/11/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P09 | Toán, Văn, Anh |
207 | 115207 | Vũ Thanh Trúc | 16/09/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P09 | Toán, Văn, Anh |
208 | 115208 | Đặng Thành Trung | 08/01/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P09 | Toán, Văn, Anh |
209 | 115209 | Đỗ Xuân Trường | 13/12/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P09 | Toán, Văn, Anh |
210 | 115210 | Nguyễn Tuấn Tú | 18/10/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P09 | Toán, Văn, Anh |
211 | 115211 | Nguyễn Văn Tú | 07/07/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P09 | Toán, Văn, Anh |
212 | 115212 | Trần Anh Tuấn | 14/04/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P09 | Toán, Văn, Anh |
213 | 115213 | Nguyễn Anh Tuấn | 22/01/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P09 | Toán, Văn, Anh |
214 | 115214 | Mai Đức Tùng | 31/08/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P09 | Toán, Văn, Anh |
215 | 115215 | Nguyễn Quang Tùng | 04/05/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P09 | Toán, Văn, Anh |
216 | 115216 | Phạm Văn Tùng | 23/03/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P09 | Toán, Văn, Anh |
217 | 115217 | Nguyễn Thị Kim Tuyền | 11/02/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P10 | Toán, Văn, Anh |
218 | 115218 | Đặng Thị Hồng Vân | 11/10/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P10 | Toán, Văn, Anh |
219 | 115219 | Hoàng Kim Vân | 20/12/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P10 | Toán, Văn, Anh |
220 | 115220 | Đặng Thị Hà Vi | 19/08/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P10 | Toán, Văn, Anh |
221 | 115221 | Lê Quốc Việt | 27/12/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P10 | Toán, Văn, Anh |
222 | 115222 | Nguyễn Hoàng Việt | 27/07/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A3 | P10 | Toán, Văn, Anh |
223 | 115223 | Hoàng Quốc Việt | 21/06/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P10 | Toán, Văn, Anh |
224 | 115224 | Phạm Văn Đức Việt | 13/11/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P10 | Toán, Văn, Anh |
225 | 115225 | Đỗ Quang Vinh | 16/01/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P10 | Toán, Văn, Anh |
226 | 115226 | Lưu Quang Vũ | 22/05/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P10 | Toán, Văn, Anh |
227 | 115227 | Nguyễn Thị Phương Vy | 21/06/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P10 | Toán, Văn, Anh |
228 | 115228 | Nguyễn Hà Vy | 25/12/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A4 | P10 | Toán, Văn, Anh |
229 | 115229 | Phạm Phương Vy | 23/08/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P10 | Toán, Văn, Anh |
230 | 115230 | Nguyễn Ánh Tường Vy | Nữ | THCS An Phú | TD | P10 | Toán, Văn, Anh | |
231 | 115231 | Nguyễn Thị Yến | 05/04/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P10 | Toán, Văn, Anh |
232 | 115232 | Vũ Thị Hải Yến | 17/02/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P10 | Toán, Văn, Anh |
233 | 115233 | Phạm Hải Yến | 07/06/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P10 | Toán, Văn, Anh |
234 | 115234 | Dương Hoàng Anh | 27/09/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P10 | Toán, Văn |
235 | 115235 | Dương Gia Bảo | 07/01/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P10 | Toán, Văn |
236 | 115236 | Hoàng Cẩm Bình | 27/01/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P10 | Toán, Văn |
237 | 115237 | Nguyễn Tiến Đạt | 10/10/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P10 | Toán, Văn |
238 | 115238 | Nguyễn Minh Đức | 11/11/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P10 | Toán, Văn |
239 | 115239 | Nguyễn Minh Kha | 25/09/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P10 | Toán, Văn |
240 | 115240 | Nguyễn Quang Khởi | 16/11/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P10 | Toán, Văn |
241 | 115241 | Phạm Văn Long | 14/01/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P11 | Toán, Văn |
242 | 115242 | Nguyễn Thị Trà My | 04/10/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P11 | Toán, Văn |
243 | 115243 | Vũ Văn Phương | 15/08/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P11 | Toán, Văn |
244 | 115244 | Nguyễn Công Thành | 30/01/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P11 | Toán, Văn |
245 | 115245 | Phạm Thị Thu Trang | 18/03/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P11 | Toán, Văn |
246 | 115246 | Nguyễn Hoàng Văn | 18/12/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P11 | Toán, Văn |
247 | 115247 | Lưu Phương Anh | 15/12/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P11 | Toán, Văn |
248 | 115248 | Chu Văn Bách | 14/04/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P11 | Toán, Văn |
249 | 115249 | Phạm Thị Ngọc Chi | 17/08/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P11 | Toán, Văn |
250 | 115250 | Nguyễn Văn Chiến | 12/07/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P11 | Toán, Văn |
251 | 115251 | Nguyễn Mạnh Hổ | 03/03/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P11 | Toán, Văn |
252 | 115252 | Dương Thùy Chi | 25/07/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P11 | Toán, Văn |
253 | 115253 | Đoàn Thị Hồng Cúc | 21/06/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P11 | Toán, Văn |
254 | 115254 | Nguyễn Văn Đông | 11/07/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P11 | Toán, Văn |
255 | 115255 | Nguyễn Ngọc Khoa | 26/12/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P11 | Toán, Văn |
256 | 115256 | Lê Thị Cẩm Tú | 03/07/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A1 | P11 | Toán, Văn |
257 | 115257 | Nguyễn Cao Sóng | 05/11/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P11 | Toán, Văn |
258 | 115258 | Nguyễn Tân Phong | 15/10/2009 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P11 | Toán, Văn |
259 | 115259 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 11/10/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P11 | Toán, Văn |
260 | 115260 | Chu Văn Tiến | 29/07/2010 | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P11 | Toán, Văn |
261 | 115261 | Phạm Thị Xuân | 13/06/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P11 | Toán, Văn |
262 | 115262 | Phạm Thị Hải Yến | 09/03/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P11 | Toán, Văn |
263 | 115263 | Hoàng Thị Nhài | 23/05/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A6 | P11 | Toán, Văn |
264 | 115264 | Phạm Văn Kiên | Nam | THCS Hợp Thanh | 9A2 | P11 | Toán | |
265 | 115265 | Phạm Đăng Khoa | Nam | THCS An Phú | TD | P10 | Anh | |
266 | 115266 | Nguyễn Thị Hà Anh | 17/08/2010 | Nữ | THCS Hợp Thanh | 9A5 | P10 | Anh |